1/ Ứng dụng của máy in mã vạch Xprinter XP-TT426B là gì?
Máy in mã vạch Xprinter XP-TT426B phục vụ đa dạng nhu cầu in tem nhãn trong nhiều lĩnh vực. Cụ thể:
-
Trong lĩnh vực bán lẻ, XP-TT426B được sử dụng để in tem giá sản phẩm, giúp việc quản lý giá cả và bán hàng trở nên dễ dàng hơn.
-
Trong lĩnh vực logistics, XP-TT426B hỗ trợ in tem vận chuyển, từ đó giúp theo dõi và quản lý hàng hóa hiệu quả.
-
Ngoài ra, XP-TT426B còn được ứng dụng trong các bệnh viện để in tem nhãn cho bệnh phẩm, thuốc men, đảm bảo an toàn và chính xác.
-
Không chỉ vậy, XP-TT426B còn được sử dụng trong thư viện để in tem nhãn quản lý sách và tài liệu khoa học, cũng như trong ngành giao thông vận tải để in tem nhãn cho vé xe, vé tàu, vé máy bay.
2/ Máy in tem Xprinter XP-TT426B có những đặc điểm gì nổi bật?
Máy in tem mã vạch để bàn Xprinter XP-TT426B sở hữu những đặc điểm nổi bật sau:
-
Tốc độ in vượt trội: Tốc độ in tối đa lên đến 127 mm/s, giúp tiết kiệm thời gian in ấn, đặc biệt là khi in số lượng lớn tem nhãn.
-
Độ phân giải cao: Độ phân giải 203 DPI cho phép in ấn mã vạch rõ ràng, đảm bảo khả năng quét mã chính xác.
-
Chiều rộng in ấn tượng: Hỗ trợ chiều rộng in tối đa 108mm, đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng các loại tem nhãn.
-
Bộ nhớ lớn: Được trang bị bộ nhớ 8MB Flash/8MB SDRAM, cho phép lưu trữ nhiều mẫu tem nhãn khác nhau.
-
Kết nối linh hoạt: Giao diện kết nối đa dạng với cổng USB tiêu chuẩn, WiFi và các tùy chọn LAN/Bluetooth/TF card.
-
Hỗ trợ đa dạng phương pháp in: XP-TT426B hỗ trợ cả in nhiệt trực tiếp và in nhiệt gián tiếp, phù hợp với nhiều loại vật liệu in.
-
Giá thành rẻ: So với nhiều dòng máy in mã vạch khác đang có mặt trên thị trường thì Xprinter XP-TT426B có mức giá tiết kiệm hơn, dễ dàng để người dùng đầu tư sử dụng hơn.
3/ Hình thật máy in Xprinter XP-TT426B tại Vinpos
Để giúp bạn có cái nhìn trực quan và chân thực nhất về sản phẩm, dưới đây là hình ảnh thực tế của máy in Xprinter XP-TT426B được chụp tại Vinpos:
Máy in mã vạch Xprinter XP-TT426B giá rẻ, tiết kiệm
Máy in mã vạch Xprinter XP-TT426B in ấn được trên nhiều chất liệu tem nhãn
Máy in mã vạch Xprinter XP-TT426B với đa dạng tùy chọn cổng kết nối
4/ Mua máy in mã vạch Xprinter XP-TT426B giá rẻ tại Vinpos
Để sở hữu ngay máy in mã vạch XP-TT426B giá rẻ với ngân sách đầu tư tiết kiệm, đừng ngần ngại gì mà hãy liên hệ ngay cùng chúng tôi qua Hotline 0906 645 569.
Vinpos xin cam kết sản phẩm là hàng nhập khẩu chính hãng, chất lượng với chế độ bảo hành lên đến 12 tháng.
Bạn có thể tham khảo nhiều hơn về các sản phẩm máy in mã vạch khác qua nút sau:
Thông số kỹ thuật chi tiết của Xprinter XP-TT426B để bàn
Bảng thông số kỹ thuật dưới đây tổng hợp chi tiết các thông tin về máy in Xprinter XP-TT426B:
Thương hiệu | Xprinter |
Model | XP-TT426B |
Độ phân giải | 203 DPI |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp |
Tốc độ in tối đa | 127 mm/s |
Chiều rộng in tối đa | 108 mm (4.25") |
Chiều dài in tối đa | 1778 mm (70") |
Loại vật liệu | Liên tục, có khe hở, vạch đen, dạng quạt gấp và đục lỗ |
Chiều rộng vật liệu | 25.4 - 118mm (1.0" - 4.6") |
Độ dày vật liệu | 0.06 ~ 0.254 mm (2.36 ~ 10mil) |
Đường kính lõi vật liệu | 25.4 ~ 76.2 mm (1" ~ 3 ") |
Chiều dài nhãn | 10 – 1778 mm (0.39" ~ 70") |
Sức chứa cuộn nhãn | 127 mm (5") OD (Đường kính ngoài) |
Sức chứa ribbon | Tối đa 300m |
Chiều rộng ribbon | 110 mm |
Đường kính lõi trong ribbon | 25.4 mm (1") |
Bộ xử lý | 32-bit CPU |
Bộ nhớ | 8MB Flash Memory/ 8MB SDRAM/ Flash memory có thể mở rộng Tối đa 4Gb |
Giao diện | Phiên bản tiêu chuẩn: USB, WiFi Tùy chọn: Lan/Bluetooth/TF card |
Cảm biến | ① Cảm biến khe hở ② Cảm biến mở nắp ③ Cảm biến vạch đen ④ Cảm biến ribbon |
Phông chữ/Đồ họa/Ký hiệu | Phông chữ bên trong: 8 phông chữ bitmap chữ và số, Phông chữ Windows có thể tải xuống từ phần mềm. Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5)digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST Mã vạch 2D: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec Xoay: 0°, 90°, 180°, 270° Mô phỏng: TSPL, EPL, ZPL, DPL |
Kích thước | 299 mm (D) x 235 mm (W) x 198.3 mm (H) |
Trọng lượng | 2.55kg |
Tuổi thọ đầu in | 30 km |
Driver | Windows/Linux/Mac |
SDK | Windows/Android/iOS |
Đầu vào | AC 110-240V,1.8A, 50-60Hz |
Đầu ra | DC 24V, 2.5A, 60W |
Tùy chọn nhà máy | ① Máy chủ Ethernet tích hợp (10/100 Mbps); ② Giao diện giao tiếp RS-232C (2400-115200 bps); ③ Dao cắt ④ Máy bóc nhãn ⑤ Mô-đun Bluetooth ⑥ Mô-đun WiFi |
Tùy chọn đại lý | ① Giá đỡ cuộn giấy bên ngoài và cuộn giấy 1"; ② Bảng mở rộng cho giá đỡ cuộn giấy bên ngoài |
Môi trường hoạt động | 5 ~ 40°C(41~104°F), Độ ẩm: 25 ~ 85% không ngưng tụ |
Môi trường lưu trữ | -40 ~ 60°C(-40~140°F), Độ ẩm:10 ~ 90% không ngưng tụ |
Sản phẩm liên quan
Xem thêm