Hướng dẫn cách xem thông số kỹ thuật của máy in mã vạch

Việc đọc hiểu thông số kỹ thuật của máy in mã vạch chính xác là chìa khóa để lựa chọn thiết bị phù hợp và tối ưu hóa hiệu quả công việc. Có 5 thông số máy in mã vạch cơ bản mà bạn cần biết gồm công nghệ in, độ phân giải, tốc độ in, khổ giấy in và bộ nhớ.

• Thông số cơ bản: gồm công nghệ in (nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt), độ phân giải (203, 300, 600 DPI), tốc độ in (ips, mm/s), khổ giấy in (4, 6, 8 inch) và bộ nhớ (RAM, Flash).

Thông số về kết nối, giao tiếp: gồm Cổng kết nối (USB, Ethernet, Serial, Parallel, Wireless), giao tiếp qua ngôn ngữ in (ZPL, EPL, TSPL).

Thông số vật liệu in: gồm loại giấy theo công nghệ in (nhiệt trực tiếp, truyền nhiệt), chất liệu tem nhãn (giấy, nhựa, vải, xi bạc), kích thước cuộn giấy (đường kính ngoài, đường kính trong, chiều rộng), ribbon mực (Wax, Resin, Wax-resin)

Thông số liên quan đến khả năng xử lý: gồm khả năng cắt giấy (thủ công, tự động), cảm biến (giấy, ribbon, đầu in), màn hình hiển thị (LCD, đèn LED)

Hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn chọn máy in phù hợp, tối ưu hiệu quả và kéo dài tuổi thọ máy. Hãy liên hệ với VINPOS nếu cần tư vấn thêm.

Hướng dẫn cách xem thông số kỹ thuật máy in mã vạch

Hướng dẫn cách xem thông số kỹ thuật máy in mã vạch

Thông số máy in mã vạch cơ bản

Máy in mã vạch là thiết bị chuyên dụng dùng để in tem nhãn với mã vạch, văn bản, và hình ảnh. Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch cho biết chất lượng in, tốc độ in, và khả năng tương thích với các ứng dụng khác nhau. Có 5 thông số máy in mã vạch cơ bản mà bạn cần biết gồm công nghệ in, độ phân giải, tốc độ in, khổ giấy in và bộ nhớ. Cụ thể.

Công nghệ in

Công nghệ in quyết định cách thức nội dung được tạo ra trên nhãn. Có hai công nghệ in chính được sử dụng trong máy in mã vạch: in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt.

In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)

Nguyên lý: Đầu in nhiệt làm nóng trực tiếp giấy in cảm nhiệt, lớp hóa chất trên giấy phản ứng và tạo ra hình ảnh.

Ưu điểm: Đơn giản, không cần ribbon mực, tiết kiệm chi phí.

Nhược điểm: Độ bền thông tin in thấp, dễ phai màu dưới tác động của nhiệt độ và ánh sáng. Chỉ in được trên decal cảm nhiệt.

Ứng dụng: In tem nhãn vận chuyển, tem nhãn thực phẩm ngắn hạn.

In truyền nhiệt (Thermal Transfer)

Nguyên lý: Đầu in nhiệt làm nóng ribbon mực, mực in nóng chảy và bám lên bề mặt vật liệu in.

Ưu điểm: Độ bền thông tin in cao, chịu được nhiệt độ và hóa chất. In được trên nhiều loại vật liệu: decal giấy thường, tem vải, decal tem nhựa, decal xi bạc,...

Nhược điểm: Cần sử dụng ribbon mực, chi phí vận hành cao hơn.

Ứng dụng: In tem nhãn có tuổi thọ cao như tem sản phẩm, tem tài sản, tem kho vận, tem nhãn trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số công nghệ in máy in mã vạch

Thông số công nghệ in máy in mã vạch

Công nghệ in ảnh hưởng đến lựa chọn vật liệu in như thế nào?

In nhiệt trực tiếp: chỉ tương thích với decal cảm nhiệt.

In truyền nhiệt: tương thích với nhiều loại vật liệu in khác nhau, bao gồm decal giấy, tem nhựa, tem bạc và tem vải. Loại ribbon mực cần sử dụng phụ thuộc vào loại vật liệu in. (Ví dụ: ribbon wax phù hợp cho decal giấy, ribbon wax/resin phù hợp cho decal nhựa, và ribbon resin phù hợp cho tem vải)

Công nghệ in sẽ quyết định đến việc chọn máy in mã vạch cho các mục đích sử dụng khác nhau. Trong đó, công nghệ in nhiệt trực tiếp phù hợp cho các ứng dụng in tem chi phí thấp, nhưng độ bền tem nhãn không cao. Và công nghệ in truyền nhiệt phù hợp cho các ứng dụng cần in ấn tem nhãn có độ bền cao và có thể in trên nhiều loại vật liệu khác nhau.

Độ phân giải (DPI)

Độ phân giải (DPI) ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bản in. DPI là viết tắt của "Dots Per Inch", nghĩa là số điểm ảnh trên mỗi inch (2.54 cm). DPI càng cao, số lượng điểm ảnh trên một đơn vị diện tích càng lớn, dẫn đến hình ảnh in ra càng sắc nét và chi tiết.

DPI ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hiển thị các chi tiết nhỏ trên tem nhãn. Với mã vạch, DPI cao đảm bảo các đường nét và khoảng trắng được in rõ ràng, giúp máy quét dễ dàng đọc mã. Đối với hình ảnh và logo, DPI cao giúp tái tạo hình ảnh trung thực, sắc nét và chuyên nghiệp hơn.

Các mức DPI phổ biến và ứng dụng tương ứng:

203 DPI: Đây là mức DPI phổ biến nhất, phù hợp với hầu hết các ứng dụng in tem nhãn thông thường, đặc biệt là mã vạch 1D. Ưu điểm là tốc độ in nhanh và chi phí thấp.

300 DPI: Mức DPI này cho phép in tem nhãn có chất lượng cao hơn, phù hợp với tem nhãn có logo, hình ảnh, mã vạch 2D. Hình ảnh in ra sẽ sắc nét và chi tiết hơn so với 203 DPI.

600 DPI: Mức DPI cao nhất, thường được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu độ chính xác cao như in tem nhãn cực nhỏ, mã vạch 2D mật độ cao, hình ảnh siêu sắc nét.

Thông số độ phân giải (DPI) máy in mã vạch

Thông số độ phân giải (DPI) máy in mã vạch

Lựa chọn DPI phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu chỉ cần in mã vạch 1D đơn giản, 203 DPI là đủ. Tuy nhiên, nếu cần in tem nhãn có hình ảnh hoặc mã vạch 2D phức tạp, kích thước in nhỏ thì 300 DPI hoặc 600 DPI sẽ là lựa chọn tốt hơn.

Tốc độ in

Tốc độ in của máy in mã vạch được đo bằng đơn vị inch trên giây (ips) hoặc milimet trên giây (mm/s).

Tốc độ in ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và thời gian hoàn thành công việc. Tốc độ in cao giúp in số lượng lớn tem nhãn trong thời gian ngắn, tăng hiệu quả công việc.

Ví dụ: Một máy in mã vạch có tốc độ in 6 ips có thể in 6 inch tem nhãn trong một giây. Một máy in mã vạch có tốc độ in 152 mm/s có thể in 152 milimet tem nhãn trong một giây.

Thông số tốc độ in của máy in mã vạch

Thông số tốc độ in của máy in mã vạch

Khổ giấy in

Khổ giấy in của máy in mã vạch biểu thị chiều rộng in tối đa của máy. Khổ giấy in quyết định kích thước tối đa của tem nhãn có thể in.

Thông số khổ giấy in của máy in mã vạch

Thông số khổ giấy in của máy in mã vạch

Các khổ giấy in phổ biến cho máy in mã vạch bao gồm:

4 inch (101.6mm): Phổ biến nhất, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ, tem nhãn sản phẩm, tem nhãn kho vận.

6 inch (152.4mm): Phù hợp cho in tem nhãn có kích thước trung bình, ví dụ, tem nhãn thùng carton.

8 inch (203.2mm): Phù hợp cho in tem nhãn có kích thước lớn, ví dụ, tem nhãn vận chuyển hàng hóa kích thước lớn.

3 khổ giấy in phổ biến cho máy in mã vạch

3 khổ giấy in phổ biến cho máy in mã vạch

Ví dụ: Một công ty vận chuyển hàng hóa cần in tem nhãn kích thước lớn để dán lên thùng carton. Công ty này nên chọn máy in mã vạch có khổ giấy in 6 inch hoặc 8 inch.

Bộ nhớ

Bộ nhớ của máy in mã vạch đóng vai trò trong việc lưu trữ dữ liệu, font chữ, hình ảnh và các mẫu tem nhãn. Dung lượng bộ nhớ ảnh hưởng đến khả năng xử lý các lệnh in phức tạp và tốc độ in ấn.

Máy in mã vạch thường có hai loại bộ nhớ:

RAM (Random Access Memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dùng để lưu trữ tạm thời dữ liệu in ấn. Dung lượng RAM càng lớn, máy in càng có thể xử lý được nhiều dữ liệu cùng lúc, giúp tăng tốc độ in ấn.

Flash (Flash Memory): Bộ nhớ flash dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài như font chữ, hình ảnh, mẫu tem nhãn và các chương trình điều khiển máy in.

Dung lượng bộ nhớ càng lớn, máy in càng có thể lưu trữ được nhiều dữ liệu, font chữ, hình ảnh và mẫu tem nhãn. Điều này giúp bạn linh hoạt hơn trong việc thiết kế và in ấn tem nhãn.

Bộ nhớ đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các lệnh in phức tạp, đặc biệt là khi in hình ảnh hoặc mã vạch 2D. Các lệnh in này yêu cầu máy in phải xử lý một lượng lớn dữ liệu. Nếu bộ nhớ không đủ lớn, máy in có thể bị chậm hoặc gặp lỗi khi in ấn.

Máy in để bàn thường có dung lượng bộ nhớ từ 8 MB RAM, và 16 MB flash.

Máy in công nghiệp có dung lượng lớn hơn để có thể xử lý tốt các tác vụ in lớn.

Thông số máy in mã vạch về kết nối và giao tiếp

Kết nối và giao tiếp của máy in mã vạch quyết định khả năng tương thích và tích hợp của máy in với các hệ thống khác. Việc lựa chọn cổng kết nối và ngôn ngữ in phù hợp đảm bảo máy in hoạt động trơn tru và hiệu quả.

Cổng kết nối

Cổng kết nối của máy in mã vạch cho phép máy in giao tiếp với máy tính hoặc các thiết bị khác. Các cổng kết nối phổ biến bao gồm USB, Ethernet, Serial, Parallel, Wifi, và Bluetooth.

USB: Là cổng kết nối phổ biến nhất, dễ sử dụng và tương thích với hầu hết các máy tính.

⚬ Ưu điểm: Kết nối phổ biến, dễ sử dụng, tốc độ truyền dữ liệu nhanh.

⚬ Nhược điểm: Khoảng cách kết nối giới hạn.

⚬ Ứng dụng: Kết nối trực tiếp với máy tính bàn, laptop.

Ethernet/LAN: Cho phép máy in kết nối với mạng LAN, chia sẻ máy in cho nhiều người dùng.

⚬ Ưu điểm: Kết nối mạng ổn định, cho phép nhiều người dùng chia sẻ máy in.

⚬ Nhược điểm: Cần cấu hình mạng.

⚬ Ứng dụng: Môi trường văn phòng, doanh nghiệp, nhà kho.

Cổng kết nối USB/ Serial/ LAN của máy in mã vạch

Cổng kết nối USB/ Serial/ LAN của máy in mã vạch

Serial (RS-232): Là cổng kết nối cũ, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

⚬ Ưu điểm: Kết nối ổn định, ít bị nhiễu, khoảng cách kết nối xa.

⚬ Nhược điểm: Tốc độ truyền dữ liệu chậm.

⚬ Ứng dụng: Kết nối với các thiết bị công nghiệp cũ.

Parallel (LPT): Là cổng kết nối cũ, ít được sử dụng trong các máy in mã vạch hiện đại.

⚬ Ưu điểm: Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn Serial.

⚬ Nhược điểm: Ít phổ biến, tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn USB và Ethernet, đang dần bị thay thế bởi USB.

⚬ Ứng dụng: Kết nối với các thiết bị cũ.

Cổng kết nối USB/ Serial/ Parallel của máy in mã vạch

Cổng kết nối USB/ Serial/ Parallel của máy in mã vạch

Wireless (Wi-Fi, Bluetooth): Cho phép máy in kết nối không dây di động.

⚬ Ưu điểm: Kết nối không dây tiện lợi, linh hoạt.

⚬ Nhược điểm: Độ ổn định phụ thuộc vào chất lượng sóng, bảo mật kém hơn kết nối có dây.

⚬ Ứng dụng: Môi trường di động, yêu cầu tính linh hoạt cao.

Ví dụ: Một kho hàng lớn cần chia sẻ máy in mã vạch cho nhiều nhân viên. Máy in mã vạch có cổng Ethernet sẽ là lựa chọn phù hợp. Một cửa hàng bán lẻ nhỏ cần in tem nhãn từ điện thoại di động. Máy in mã vạch có Bluetooth sẽ là lựa chọn tiện lợi.

Ngôn ngữ in

Ngôn ngữ in của máy in mã vạch xác định cách máy tính giao tiếp với máy in. Một số ngôn ngữ in phổ biến trong máy in mã vạch bao gồm:

ZPL (Zebra Programming Language): Ngôn ngữ in của Zebra Technologies, phổ biến và được hỗ trợ rộng rãi.

EPL (Eltron Programming Language): Ngôn ngữ in của Eltron, nay là Zebra Technologies.

TSPL (TSC Programming Language): Ngôn ngữ in của TSC Auto ID Technology. TSPL có khả năng tương thích với ZPL và EPL, tăng tính linh hoạt.

Tầm quan trọng của việc chọn ngôn ngữ in phù hợp:

Chọn ngôn ngữ in phù hợp đảm bảo máy in hoạt động trơn tru với phần mềm thiết kế tem nhãn.

Ngôn ngữ in không tương thích có thể gây lỗi in hoặc không in được tem nhãn.

Ví dụ: Một công ty sử dụng phần mềm thiết kế tem nhãn hỗ trợ ngôn ngữ ZPL. Công ty này nên chọn máy in mã vạch có hỗ trợ ngôn ngữ ZPL để đảm bảo khả năng tương thích.

Thông số liên quan đến vật liệu in

Vật liệu in của máy in mã vạch quyết định chất lượng và độ bền của tem nhãn. Việc lựa chọn loại giấy in, kích thước cuộn giấy, và ribbon mực phù hợp đảm bảo tem nhãn đáp ứng yêu cầu sử dụng.

Loại giấy in

Loại giấy in của máy in mã vạch phụ thuộc vào công nghệ in (nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt).

Phân loại giấy in theo công nghệ in:

Giấy in nhiệt trực tiếp: Được phủ một lớp hóa chất nhạy nhiệt, sẽ chuyển sang màu đen khi tiếp xúc với nhiệt từ đầu in.

⚬ Ưu điểm: Giá thành rẻ, không cần sử dụng ribbon mực.

⚬ Nhược điểm: Độ bền thấp, dễ bị phai màu theo thời gian, không chịu được nhiệt độ cao, ánh sáng mặt trời và ma sát.

⚬ Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng in tem nhãn tạm thời, tem vận chuyển, tem nhãn thực phẩm có hạn sử dụng ngắn,...

Giấy in truyền nhiệt: Không có lớp phủ hóa chất nhạy nhiệt, hình ảnh trên tem được tạo ra bằng cách chuyển mực từ ribbon sang giấy thông qua nhiệt.

⚬ Ưu điểm: Độ bền cao, hình ảnh sắc nét, chịu được nhiệt độ cao, ánh sáng mặt trời, hóa chất và ma sát.

⚬ Nhược điểm: Giá thành cao hơn giấy in nhiệt trực tiếp do cần sử dụng ribbon mực.

⚬ Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng in tem nhãn có độ bền cao, tem nhãn sản phẩm, tem tài sản, tem nhãn kho vận, tem nhãn trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số loại giấy in theo công nghệ in

Thông số loại giấy in theo công nghệ in

Ngoài việc phân loại theo công nghệ in, giấy in mã vạch còn được chia theo chất liệu:

Decal giấy: Giá thành rẻ, dễ in ấn, thân thiện với môi trường nhưng độ bền thấp, dễ rách, thấm nước. Thường dùng cho tem nhãn sản phẩm thông thường, tem vận chuyển, tem giá.

Decal nhựa PVC: Độ bền cao, chống nước, chống dầu mỡ, chống xé rách nhưng giá thành cao hơn giấy. Thích hợp cho tem nhãn sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt, tem hàng đông lạnh, tem nhãn hóa chất, tem nhãn tài sản.

Tem vải (Satin, ruban): Mềm mại, phù hợp cho các ứng dụng in tem nhãn quần áo hoặc hàng dệt may.

Decal xi bạc: Độ bền cực cao, chịu được nhiệt độ và hóa chất, nhưng giá thành cao và khó in ấn. Sử dụng cho tem nhãn tài sản cố định, tem nhãn thiết bị công nghiệp.

Thông số loại giấy in theo chất liệu

Thông số loại giấy in theo chất liệu

Việc lựa chọn chất liệu tem nhãn phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền, môi trường sử dụng và ngân sách của bạn.

Ví dụ: Một công ty sản xuất thực phẩm đông lạnh cần in tem nhãn có khả năng chống chịu nước và nhiệt độ thấp, công ty này nên chọn tem nhãn nhựa (decal nhựa PVC). Một công ty may mặc cần in tem nhãn quần áo, công ty này nên chọn tem nhãn vải.

Kích thước cuộn giấy

Kích thước cuộn giấy của máy in mã vạch ảnh hưởng đến thời gian thay giấy và hiệu quả in ấn. Các kích thước cuộn giấy cần quan tâm bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong, và chiều rộng cuộn giấy.

Các thông số kích thước:

Đường kính ngoài (OD): Đây là đường kính lớn nhất của cuộn giấy, đo từ mép ngoài cùng của cuộn giấy. Đường kính ngoài càng lớn, cuộn giấy càng chứa được nhiều giấy, giúp giảm số lần thay giấy.

Đường kính trong (ID): Đây là đường kính của lõi giấy, nơi cuộn giấy được gắn vào trục giữ giấy của máy in. Đường kính trong phải phù hợp với kích thước trục giữ giấy của máy in.

Chiều rộng cuộn giấy: Đây là chiều rộng của giấy in, phải tương thích với khổ giấy in của máy in.

Thông số kích thước cuộn giấy

Thông số kích thước cuộn giấy

Ảnh hưởng đến thời gian thay giấy:

Đường kính ngoài: Cuộn giấy có đường kính ngoài lớn hơn sẽ chứa được nhiều giấy hơn, do đó giảm số lần phải thay giấy, tiết kiệm thời gian và tăng năng suất làm việc.

Đường kính trong: Nếu đường kính trong không phù hợp với trục giữ giấy của máy in, cuộn giấy sẽ không thể lắp vừa vào máy in.

Cách lựa chọn kích thước cuộn giấy phù hợp:

Kiểm tra thông số kỹ thuật của máy in để xác định kích thước cuộn giấy phù hợp.

Chọn kích thước cuộn giấy phù hợp với số lượng tem nhãn cần in và tần suất thay giấy.

Bằng cách lựa chọn kích thước cuộn giấy phù hợp, bạn có thể tối ưu hóa hiệu quả in ấn, giảm thiểu thời gian chết và nâng cao năng suất làm việc.

Ribbon mực (nếu sử dụng máy in truyền nhiệt)

Ribbon mực của máy in truyền nhiệt quyết định chất lượng và độ bền của hình ảnh in. Các loại ribbon mực bao gồm wax, resin, và wax-resin.

Phân loại ribbon mực:

Wax: Chủ yếu làm từ sáp, giá thành rẻ, dễ nóng chảy. In tem nhãn giấy thông thường, tem vận chuyển, tem giá, nhãn dán trong nhà.

Resin: Chủ yếu làm từ nhựa, giá thành cao, cần nhiệt độ cao để nóng chảy. Độ bền cao, chống trầy xước, phai màu, chịu được nhiệt độ cao, hóa chất và ma sát. In tem nhãn trên chất liệu tem nhựa, tem xi bạc hay tem vải, tem nhãn sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt, tem nhãn hóa chất, tem nhãn tài sản.

Wax resin: Kết hợp giữa wax và resin, cân bằng giữa giá thành và độ bền. Độ bền tốt hơn wax, giá thành rẻ hơn resin. In tem nhãn trên giấy coated, tem nhãn sản phẩm cần độ bền trung bình, tem nhãn kho vận.

Thông số Ribbon mực cho in chuyển nhiệt

Thông số Ribbon mực cho in chuyển nhiệt

Kích thước ribbon:

Chiều rộng ribbon phải lớn hơn hoặc bằng chiều rộng tem nhãn.

Chiều dài ribbon phải phù hợp với thông số đường kính ngoài hoặc chiều dài mực tối đa được đề cập trong bảng thông số kỹ thuật máy in..

Chọn loại ribbon phù hợp với loại giấy in và yêu cầu về độ bền của tem nhãn.

Cách lựa chọn ribbon phù hợp:

Chọn loại ribbon phù hợp với chất liệu giấy in và yêu cầu về độ bền.

⚬ Mực wax với decal giấy.

⚬ Mực wax resin với decal giấy, decal PVC.

⚬ Mực resin với decal PVC, decal xi bạc, tem vải.

Chọn kích thước ribbon phù hợp với máy in và nhu cầu sử dụng. Chiều rộng mực phải lớn hơn hoặc bằng chiều ngang của giấy in.

Ví dụ: Một công ty sản xuất hóa chất cần in tem nhãn có khả năng chống chịu hóa chất. Công ty này nên chọn ribbon resin. Một cửa hàng bán lẻ cần in tem nhãn sản phẩm thông thường. Cửa hàng này có thể chọn ribbon wax hoặc wax-resin.

Lựa chọn ribbon mực phù hợp sẽ giúp bạn in được tem nhãn chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu sử dụng và tiết kiệm chi phí.

Thông số liên quan đến khả năng xử lý

Khả năng xử lý của máy in mã vạch quyết định hiệu suất và tính linh hoạt của máy in trong các ứng dụng khác nhau. Các tính năng như cắt giấy, cảm biến, và màn hình hiển thị đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình in ấn.

Khả năng cắt giấy

Khả năng cắt giấy của máy in mã vạch cho phép cắt tem nhãn sau khi in, tăng tính tiện lợi và hiệu quả. Có hai loại cắt giấy chính: cắt giấy thủ công và cắt giấy tự động.

Cắt giấy thủ công:

Mô tả: Sau khi in xong, người dùng cần tự xé tem nhãn theo đường cắt sẵn hoặc dùng kéo để cắt.

Ưu điểm:

⚬ Đơn giản, không yêu cầu bộ phận cắt tự động, giúp giảm chi phí máy in.

⚬ Linh hoạt, có thể cắt tem nhãn theo kích thước bất kỳ.

Nhược điểm:

⚬ Tốn thời gian và công sức, đặc biệt khi in số lượng lớn.

⚬ Dễ cắt lệch, không chính xác, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và khả năng đọc mã vạch.

⚬ Không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

Cắt giấy tự động:

Mô tả: Máy in được trang bị dao cắt, tự động cắt tem nhãn sau khi in xong.

Ưu điểm:

⚬ Nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm thời gian và công sức.

⚬ Tăng năng suất làm việc, phù hợp với in ấn số lượng lớn.

⚬ Đảm bảo tính thẩm mỹ cho tem nhãn.

Nhược điểm:

⚬ Chi phí máy in cao hơn do có thêm bộ phận cắt tự động.

⚬ Ít linh hoạt hơn trong việc cắt tem nhãn theo kích thước bất kỳ.

Thông số khả năng cắt giấy của máy in mã vạch

Thông số khả năng cắt giấy của máy in mã vạch

Các loại dao cắt:

Dao cắt toàn phần:

⚬ Mô tả: Cắt đứt hoàn toàn tem nhãn.

⚬ Ứng dụng: Phù hợp với hầu hết các loại tem nhãn, đặc biệt là tem nhãn có kích thước nhỏ và vừa.

Dao cắt bán phần:

⚬ Mô tả: Cắt một phần tem nhãn, tạo đường rãnh.

⚬ Ứng dụng: Thích hợp cho tem nhãn có kích thước lớn, tem nhãn được dán lên bề mặt cong, hoặc khi cần xé tem nhãn bằng tay một cách dễ dàng.

Ví dụ: Một công ty may mặc cần in ấn tem nhãn vải, công ty này nên chọn máy in mã vạch kết hợp cùng dao cắt toàn phần để cắt rời tem sau in đồng đều, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhân công.

Cảm biến

Cảm biến của máy in mã vạch giúp kiểm soát hoạt động của máy in và cảnh báo các lỗi. Các loại cảm biến phổ biến bao gồm cảm biến giấy, cảm biến ribbon, và cảm biến đầu in.

Cảm biến giấy: Phát hiện khi hết giấy hoặc giấy bị kẹt. Cảnh báo người dùng để thay giấy hoặc xử lý kẹt giấy.

Cảm biến ribbon (Chỉ có ở máy in truyền nhiệt): Phát hiện khi hết ribbon hoặc ribbon bị đứt. Cảnh báo người dùng để thay ribbon.

Cảm biến đầu in: Phát hiện khi đầu in bị nóng quá mức hoặc bị lỗi hoặc đóng chưa chặt. Cảnh báo người dùng để kiểm tra và bảo trì đầu in.

Thông số cảm biến máy in mã vạch

Thông số cảm biến máy in mã vạch

Ảnh hưởng của cảm biến đến hiệu suất và độ ổn định của máy in:

Cảm biến giúp ngăn ngừa các lỗi in ấn, tăng hiệu suất và độ ổn định của máy in.

Cảm biến giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của máy in, tăng năng suất.

Ví dụ: Một máy in mã vạch có cảm biến giấy sẽ tự động ngừng in khi hết giấy, tránh lãng phí ribbon và tem nhãn. Một máy in mã vạch có cảm biến đầu in sẽ cảnh báo người dùng khi đầu in bị nóng quá mức, tránh hư hỏng đầu in.

Màn hình hiển thị

Màn hình hiển thị của máy in mã vạch cung cấp thông tin về trạng thái máy in và các lỗi. Các loại màn hình phổ biến bao gồm LCD và LED.

LCD (Liquid Crystal Display):

⚬ Ưu điểm: Hiển thị thông tin chi tiết, rõ ràng, dễ đọc, có thể hiển thị nhiều thông tin cùng lúc như trạng thái máy in, mức độ vật tư, thông báo lỗi.

⚬ Nhược điểm: Tiêu thụ điện năng nhiều hơn đèn LED, chi phí cao hơn.

LED:

⚬ Ưu điểm: Tiết kiệm điện năng, độ bền cao, tuổi thọ lâu dài.

⚬ Nhược điểm: Chỉ hiển thị thông tin cơ bản bằng đèn báo hiệu, ít chi tiết hơn LCD.

Thông số màn hình hiển thị trên máy in mã vạch

Thông số màn hình hiển thị trên máy in mã vạch

Lợi ích của màn hình hiển thị:

Giám sát hoạt động: Giúp người dùng dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động của máy in, mức độ vật tư, và các thông số quan trọng khác.

Phát hiện lỗi nhanh chóng: Màn hình hiển thị thông báo lỗi rõ ràng, giúp người dùng nhanh chóng xác định và xử lý sự cố, giảm thiểu thời gian chết.

Tiện lợi cho việc vận hành: Màn hình hiển thị giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh cài đặt, kiểm tra thông tin và vận hành máy in một cách hiệu quả.

Ví dụ: Một máy in mã vạch có màn hình LCD sẽ hiển thị thông báo lỗi khi có kẹt giấy, giúp người dùng xử lý vấn đề nhanh chóng. Một máy in mã vạch có đèn LED sẽ nhấp nháy hoặc chuyển màu sắc đèn khi hết giấy, cảnh báo người dùng thay giấy.

Hy vọng bạn đã nắm vững cách đọc và hiểu các thông số kỹ thuật quan trọng của máy in mã vạch. Việc hiểu rõ các thông số này không chỉ giúp bạn lựa chọn được máy in phù hợp với nhu cầu sử dụng, mà còn giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ của máy.

Hãy luôn ghi nhớ rằng, việc đầu tư vào một chiếc máy in mã vạch phù hợp là đầu tư vào hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Đừng ngần ngại liên hệ với Vinpos để được tư vấn chi tiết và lựa chọn được giải pháp tối ưu nhất.

Các câu hỏi khác được quan tâm

1. Nên chọn máy in mã vạch có độ phân giải 203, 300 hay 600 dpi?

Lựa chọn độ phân giải máy in mã vạch (203, 300 hoặc 600 dpi) cần căn cứ vào nhu cầu in ấn cụ thể:

203 dpi: Phù hợp cho các ứng dụng in mã vạch thông thường, kích thước lớn và không đòi hỏi độ sắc nét cao. Thích hợp cho các nhãn vận chuyển, nhãn kho hàng.

300 dpi: Là lựa chọn tối ưu cho việc in mã vạch có kích thước nhỏ, nhãn có logo hoặc mã vạch 2D phức tạp. Độ phân giải này đảm bảo độ rõ nét và chính xác cao hơn.

600 dpi: Dành cho các ứng dụng đòi hỏi độ phân giải cực cao, như in mã vạch siêu nhỏ, nhãn có hình ảnh chi tiết hoặc in trên các vật liệu đặc biệt.

2. Máy in mã vạch có khả năng tích hợp với các hệ thống quản lý dữ liệu (ví dụ: ERP, CRM) thông qua API hay SDK hay không?

Có. Nhiều máy in mã vạch hiện đại được thiết kế để tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý dữ liệu thông qua API (Application Programming Interface) hoặc SDK (Software Development Kit).

API cho phép các phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với máy in.

SDK cung cấp các công cụ và thư viện để nhà phát triển xây dựng ứng dụng tùy chỉnh kết nối với máy in.

Khả năng tích hợp này giúp tự động hóa quy trình in ấn, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả làm việc.

Máy in mã vạch tích hợp với hệ thống quản lý dữ liệu qua API hay SDK

Máy in mã vạch tích hợp với hệ thống quản lý dữ liệu qua API hay SDK

3. Máy in mã vạch nào tốt, nên đầu tư?

Việc lựa chọn máy in mã vạch tốt và đáng đầu tư phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể và ngân sách của bạn. Các thương hiệu máy in mã vạch uy tín trên thị trường bao gồm Xprinter, GoDEX, RING, Zebra.

Để biết rõ các loại máy in mã vạch tốt, bạn nên tham khảo bài viết “Máy in mã vạch tốt” để có những đánh giá chuyên môn về từng loại sản phẩm do Vinpos thực hiện.

4. Nên mua máy in mã vạch ở đâu tại TPHCM?

Tại TP.HCM, Vinpos là một địa chỉ để mua máy in mã vạch. Vinpos cam kết cung cấp sản phẩm máy in mã vạch chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Zebra, Honeywell, Godex, RING, Xprinter. Các sản phẩm tại đây đều có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ, nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền.

Vinpos duy trì mức giá cạnh tranh, hướng đến sự hài lòng của khách hàng về giá trị sản phẩm. Chế độ bảo hành cho máy in mã vạch tại Vinpos là từ 12 đến 24 tháng.

Với những đặc điểm đó, Vinpos có thể là một lựa chọn đáng cân nhắc khi bạn muốn mua máy in mã vạch tại TP.HCM.

Bạn có thể tham khảo thêm các mẫu máy in mã vạch của Vinpos tại liên kết sau:

Máy in mã vạch

CÔNG TY TNHH VINPOS - VINPOS.VN

Địa chỉ: Tòa nhà Gia Cát, 316 Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

Hotline: 0906 645 569

Email: sales@vinpos.vn 

Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại website: https://vinpos.vn/


Tin tức liên quan

QR CODE ĐỘNG VÀ TĨNH LÀ GÌ? SO SÁNH, ỨNG DỤNG
QR CODE ĐỘNG VÀ TĨNH LÀ GÌ? SO SÁNH, ỨNG DỤNG

4951 Lượt xem

Ngày nay, mã vạch QR code tồn tại với 2 dạng hoàn toàn khác biệt đó là QR code động và QR code tĩnh. Vậy bạn hiểu gì về 2 dạng mã vạch này? Đặc điểm? Ứng dụng? Cách in ấn tem QR code động và tĩnh hiệu quả? Theo dõi ngay bài chia sẻ để có được những thông tin hữu ích nhất về 2 dạng mã QR code phổ biến này nhé!
CODE 39 LÀ GÌ? CẤU TẠO VÀ SỰ MÃ HÓA CỦA LOẠI MÃ VẠCH NÀY!
CODE 39 LÀ GÌ? CẤU TẠO VÀ SỰ MÃ HÓA CỦA LOẠI MÃ VẠCH NÀY!

2549 Lượt xem

Phần lớn người dùng đều biết Code 39 là một dạng mã vạch của 1D, tuy nhiên để nói về khả năng hiểu biết mã vạch này thì chắc hẳn không có nhiều người nắm rõ. Vì thế nên thông qua bài viết hôm nay chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn những thông tin cụ thể hơn về code 39 như thành phần cấu tạo, các loại mã code, cách tạo mã code,... nhằm hỗ trợ, bổ sung thêm kiến thức đến bạn, giúp bạn ứng dụng dễ dàng hơn. Do thế đừng nên bỏ lỡ bài viết này nhé!
MÁY QUÉT MÃ QR CODE ỨNG DỤNG HIỆU QUẢ Ở NHỮNG LĨNH VỰC NÀO?
MÁY QUÉT MÃ QR CODE ỨNG DỤNG HIỆU QUẢ Ở NHỮNG LĨNH VỰC NÀO?

203 Lượt xem

Máy quét mã qr code là chiếc máy dùng để đọc và giải mã các dữ liệu từ mã vạch được dán sẵn trên các sản phẩm, hàng hóa,... hỗ trợ cho người dùng có thể nắm bắt, quản lý được mọi thông tin hàng hóa. Với sự tiện lợi như vậy thì theo bạn, thiết bị này được sử dụng phổ biến ở những lĩnh vực nào hiện nay? Hãy theo dõi ngay bài chia sẻ này để có câu trả lời nhé!  
TEM DÁN LY TRÀ SỮA, CAFE - CÁCH IN, SỬ DỤNG HIỆU QUẢ
TEM DÁN LY TRÀ SỮA, CAFE - CÁCH IN, SỬ DỤNG HIỆU QUẢ

1570 Lượt xem

Tem dán ly trà sữa, cafe chính là một trong những giải pháp giúp giảm thiểu tối đa các tình trạng nhầm lẫn, thiếu sót trong khâu order được sử dụng phổ biến hiện nay. Vậy bạn biết gì về tem dán đặc biệt này? Cách in ấn? Decal với mực in nào phù hợp để in tem dán ly vừa hiệu quả vừa tiết kiệm? Mọi thông tin về tem nhãn trà sữa, cafe này sẽ được cụ thể hóa trong bài chia sẻ hôm nay, bạn đừng bỏ qua nhé!
CÁCH KHẮC PHỤC KÉT ĐỰNG TIỀN THU NGÂN BỊ KẸT NHANH CHÓNG
CÁCH KHẮC PHỤC KÉT ĐỰNG TIỀN THU NGÂN BỊ KẸT NHANH CHÓNG

11762 Lượt xem

Bạn sẽ làm gì khi gặp phải trường hợp két tiền thu ngân bị kẹt khi đang trong quá trình sử dụng? Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến trình trạng kẹt như lỗi của hệ thống, cách cài đặt sai, người dùng sử dụng không đúng cách,...Để cụ thể hơn, Vinpos sẽ tổng hợp đến bạn các cách khắc phục két tiền thu ngân bị kẹt một cách chi tiết nhất. Hãy cùng theo dõi để thu thập thêm kinh nghiệm cho bản thân mình nhé!
MÁY IN MÃ VẠCH LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
MÁY IN MÃ VẠCH LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

1754 Lượt xem

Ngày nay, máy in mã vạch hiện đang là một trong những thiết bị in ấn có hiệu suất tìm kiếm khá cao. Đi đôi với sự tìm kiếm đó thì việc mua và sử dụng chiếc máy in này cũng đang rất phổ biến ở nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Vậy theo bạn, máy in mã vạch là gì? Ứng dụng thực tế ra sao? Lợi ích khi sử dụng? Để sở hữu thiết bị in tốt thì nên lưu ý điều gì khi mua? Toàn bộ câu trả lời sẽ được giải đáp chi tiết, cụ thể tại bài viết “Máy in mã vạch là gì? Những điều cần biết”. Hãy xem ngay nhé!
MÃ VẠCH MALAYSIA LÀ BAO NHIÊU? KIỂM TRA MÃ VẠCH MALAYSIA 955
MÃ VẠCH MALAYSIA LÀ BAO NHIÊU? KIỂM TRA MÃ VẠCH MALAYSIA 955

2372 Lượt xem

Malaysia là một đất nước nằm ở phía nam của khu vực Đông Nam Á. Việt Nam thường nhập khẩu ở đất nước này chủ yếu là máy móc thiết bị, dụng cụ và phụ tùng; máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện; hàng điện gia dụng,... Và đương nhiên trên những mặt hàng nhập khẩu này đều mã vạch Malaysia. Để hiểu rõ hơn về mã vạch này thì đừng bỏ qua bài chia sẻ của ngày hôm nay nhé!  
MÁY IN DECAL XI BẠC VÀ NHỮNG SỰ LỰA CHỌN PHÙ HỢP ĐỂ IN ẤN
MÁY IN DECAL XI BẠC VÀ NHỮNG SỰ LỰA CHỌN PHÙ HỢP ĐỂ IN ẤN

133 Lượt xem

Nhờ mang nhiều ưu điểm nổi bật nên decal xi bạc cùng máy in decal xi bạc là bộ đôi đi kèm không thể thiếu ở những lĩnh vực sản xuất các linh - phụ kiện điện tử, thiết bị cơ khí,... Dòng máy này đưa đến cho bạn với nhiều sự lựa chọn khác nhau để phù hợp với từng quy mô cũng như chi phí đầu tư. Hôm nay, Vinpos tổng hợp và giới thiệu đến bạn những chiếc máy in tem decal xi bạc tiêu biểu hiện nay. Cùng theo dõi nhé!