Các loại máy quét mã vạch phổ biến: Phân loại A-Z
- 3 cách phân loại máy quét mã vạch chính xác nhất
- Phân loại theo thiết kế (kiểu dáng và môi trường sử dụng)
- Máy quét mã vạch cầm tay (Handheld Scanner)
- Máy quét mã vạch để bàn (Presentation Scanner)
- Máy quét mã vạch cố định (Fixed-Mount Scanner)
- Phân loại theo công nghệ kết nối
- Phân loại theo công nghệ đọc mã vạch (1D và 2D)
- Các phân loại chuyên sâu khác cần lưu ý
- Tư vấn nhanh từ Vinpos: Nên chọn loại máy quét nào?
- Dành cho cửa hàng bán lẻ, siêu thị, nhà sách
- Dành cho kho bãi, logistics, giao nhận
- Lời khuyên chung từ Vinpos
- Những câu hỏi thường gặp về các loại máy quét mã vạch
Máy quét mã vạch là thiết bị thu thập dữ liệu quang học, được phân loại dựa trên thiết kế, kết nối và công nghệ đọc. Với kinh nghiệm chuyên sâu, Vinpos hiểu rằng mỗi doanh nghiệp cần một giải pháp riêng để tối ưu hiệu suất. Hiện chúng tôi đang cung cấp đầy đủ các loại máy quét mã vạch chính hãng để đáp ứng mọi nhu cầu đó.
Các loại máy quét mã vạch phổ biến: Phân loại A-Z
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn chính xác nhất, bài viết này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh phân loại:
● Phân loại theo thiết kế: Khám phá sự khác biệt giữa máy cầm tay linh hoạt, máy để bàn tốc độ cao và máy cố định chuyên dụng cho tự động hóa.
● Phân loại theo công nghệ kết nối: Tìm hiểu ưu nhược điểm của máy quét có dây ổn định và máy quét không dây tự do di chuyển.
● Phân loại theo công nghệ đọc mã: Phân biệt rõ ràng giữa máy quét 1D truyền thống (Laser, CCD) và máy quét 2D đa năng (Area Imager) đang là xu hướng.
● Các phân loại chuyên sâu khác: Đi sâu vào các yếu tố về độ bền công nghiệp và các dải quét chuyên dụng (SR, HD, ER/XR).
● Tư vấn từ chuyên gia: Nhận lời khuyên trực tiếp từ Vinpos để chọn đúng máy quét cho từng ngành nghề cụ thể.
3 cách phân loại máy quét mã vạch chính xác nhất
Máy quét mã vạch được phân loại dựa trên 3 khía cạnh chính: Thiết kế kiểu dáng, Công nghệ đọc mã, và Công nghệ kết nối.
Ba yếu tố này quyết định trực tiếp đến cách thức vận hành (cầm tay, để bàn, cố định), khả năng giải mã (mã 1D, 2D), và phương thức truyền dữ liệu (có dây, không dây). Việc hiểu rõ từng cách phân loại là điều kiện tiên quyết để lựa chọn thiết bị phù hợp, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và đảm bảo hiệu quả đầu tư.
3 cách phân loại máy quét mã vạch chính xác nhất
Mỗi khía cạnh đều có những đặc thù riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình làm việc hàng ngày. Hãy cùng Vinpos phân tích chi tiết từng loại để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Phân loại theo thiết kế (kiểu dáng và môi trường sử dụng)
Thiết kế vật lý của máy quét là yếu tố đầu tiên cần xem xét, vì nó quyết định sự phù hợp của thiết bị với môi trường và thao tác làm việc cụ thể. Từ sự linh hoạt của các thiết bị cầm tay cho đến sức mạnh tự động hóa của các hệ thống cố định, mỗi kiểu dáng được sinh ra để giải quyết một bài toán nghiệp vụ riêng.
Máy quét mã vạch cầm tay (Handheld Scanner)
Máy quét mã vạch cầm tay là thiết bị di động có thiết kế công thái học (ergonomics) để người dùng cầm nắm và thao tác dễ dàng. Đây là dòng máy quét phổ biến và linh hoạt nhất trên thị trường, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
● Ưu điểm: Linh hoạt tối đa, cho phép người dùng di chuyển và tiếp cận các sản phẩm cồng kềnh hoặc ở vị trí khó quét.
● Nhược điểm: Tốc độ quét tổng thể có thể chậm hơn so với máy để bàn do yêu cầu thao tác bấm nút thủ công cho mỗi lần quét, có thể gây mỏi tay khi phải thực hiện liên tục với tần suất cao.
● Phù hợp với: Các hoạt động trong ngành bán lẻ, kiểm kê kho hàng, quản lý tài sản, logistics và giao nhận hàng hóa.
Máy quét mã vạch cầm tay
Máy quét mã vạch để bàn (Presentation Scanner)
Máy quét mã vạch để bàn là một thiết bị quét tĩnh có đầu đọc và chân đế được thiết kế liền một khối, thường được đặt cố định trên mặt bàn hoặc quầy thu ngân. Thiết bị này sở hữu một trường quét (field of view) rộng và hoạt động ở chế độ quét tự động, cho phép người dùng chỉ cần lướt mã vạch của sản phẩm qua phía trước đầu đọc để thực hiện giao dịch.
● Ưu điểm: Máy quét để bàn cung cấp tốc độ thanh toán vượt trội tại quầy thu ngân nhờ khả năng quét rảnh tay (hands-free), giúp nhân viên xử lý giao dịch nhanh chóng và chuyên nghiệp.
● Nhược điểm: Mặc dù vẫn có thể di chuyển khi cần thiết, thiết bị này không cung cấp sự linh hoạt để quét các loại hàng hóa cồng kềnh hoặc ở xa quầy thanh toán.
● Phù hợp với: Các môi trường có lưu lượng khách hàng cao như quầy thu ngân tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà sách, và các điểm bán lẻ khác.
Để tối ưu hóa tốc độ thanh toán tại quầy, bạn có thể tham khảo các dòng máy quét mã vạch để bàn hiệu suất cao.
Máy quét mã vạch để bàn
Máy quét mã vạch cố định (Fixed-Mount Scanner)
Máy quét mã vạch cố định là thiết bị quét chuyên dụng được thiết kế để lắp đặt vĩnh viễn tại một vị trí cụ thể, thường được tích hợp như một bộ phận trong một hệ thống tự động hóa lớn hơn. Những máy quét này không có nút bấm và hoạt động hoàn toàn tự động khi có đối tượng đi qua vùng quét của chúng.
● Ưu điểm: Thiết bị này cung cấp tốc độ quét cực cao và hoạt động hoàn toàn tự động 24/7, với độ bền vượt trội được thiết kế cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
● Nhược điểm: Máy quét cố định hoàn toàn không có tính di động, đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao và cần có chuyên gia để thực hiện việc lắp đặt và tích hợp hệ thống.
● Phù hợp với: Các dây chuyền sản xuất công nghiệp, băng tải trong trung tâm logistics, hệ thống phân loại bưu kiện tự động, và các ki-ốt tự phục vụ (self-service kiosks).
Đối với các giải pháp tự động hóa, máy quét mã vạch cố định là một thành phần không thể thiếu.
Máy quét mã vạch cố định
Nếu như thiết kế vật lý quyết định cách bạn cầm và thao tác với máy quét, thì công nghệ kết nối sẽ quyết định mức độ tự do di chuyển của bạn khi thực hiện thao tác đó.
Phân loại theo công nghệ kết nối
Công nghệ kết nối xác định cách máy quét truyền dữ liệu đã giải mã được đến máy tính hoặc hệ thống POS. Đây là yếu tố quyết định sự linh hoạt của máy quét, đặc biệt là đối với dòng máy cầm tay. Lựa chọn giữa kết nối có dây và không dây phụ thuộc vào khoảng cách và mức độ di chuyển mà công việc của bạn yêu cầu.
Máy quét mã vạch có dây
Máy quét mã vạch có dây là thiết bị kết nối trực tiếp với máy tính hoặc máy POS thông qua một cáp vật lý. Công nghệ kết nối phổ biến nhất hiện nay là qua cổng USB (Universal Serial Bus) nhờ sự tiện lợi và tương thích rộng rãi.
● Ưu điểm: Loại máy này đảm bảo một kết nối cực kỳ ổn định và không bị gián đoạn, người dùng không cần lo lắng về vấn đề hết pin và giá thành thường rẻ hơn đáng kể so với phiên bản không dây.
● Nhược điểm: Hạn chế lớn nhất là sự giới hạn về khoảng cách di chuyển, phụ thuộc hoàn toàn vào chiều dài của dây cáp, gây vướng víu khi cần quét các vật thể ở xa.
● Phù hợp với: Các vị trí làm việc cố định như quầy thu ngân, bàn làm việc văn phòng, nơi mà sự di chuyển không phải là ưu tiên hàng đầu.
Các mẫu máy quét mã vạch có dây là lựa chọn kinh tế và ổn định cho các điểm bán hàng cố định.
Máy quét mã vạch có dây
Máy quét mã vạch không dây
Máy quét mã vạch không dây sử dụng các công nghệ truyền sóng vô tuyến như Bluetooth hoặc Radio Frequency (RF) để gửi dữ liệu về một chân đế (cradle) hoặc một USB dongle được cắm vào máy tính.
● Ưu điểm: Ưu điểm vượt trội của dòng máy này là mang lại sự tự do di chuyển hoàn toàn trong phạm vi cho phép (thường từ 10m đến 100m), giúp việc quét hàng hóa cồng kềnh, kiểm kho trên kệ cao trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
● Nhược điểm: Giá thành của máy quét không dây thường cao hơn, người dùng cần chú ý đến việc sạc pin định kỳ, và trong một số môi trường có nhiều sóng vô tuyến, hiện tượng nhiễu sóng có thể xảy ra (mặc dù hiếm gặp ở các model hiện đại).
● Phù hợp với: Các ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt cao như quản lý kho hàng, kiểm kê tài sản, bán lẻ các sản phẩm lớn (nội thất, điện máy), và trong ngành y tế để quét mã bệnh nhân.
Với sự tự do mà nó mang lại, máy quét mã vạch không dây đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều doanh nghiệp hiện đại.
Máy quét mã vạch không dây
Việc lựa chọn giữa có dây và không dây phụ thuộc rất nhiều vào quy trình làm việc và không gian của bạn. Nếu bạn vẫn đang phân vân, bài viết so sánh chi tiết Máy quét có dây và không dây: Chọn loại nào tối ưu? sẽ cung cấp thêm nhiều thông tin hữu ích để bạn ra quyết định.
Bên cạnh kiểu dáng và kết nối, công nghệ đọc mã chính là yếu tố cốt lõi quyết định thiết bị có thể đọc được những loại mã vạch nào. Đây là khía cạnh kỹ thuật quan trọng nhất bạn cần nắm rõ.
Phân loại theo công nghệ đọc mã vạch (1D và 2D)
Công nghệ đọc mã vạch là "bộ não" của máy quét, quyết định khả năng giải mã các loại mã vạch khác nhau. Sự lựa chọn cơ bản và quan trọng nhất nằm ở việc bạn cần một thiết bị chỉ đọc được các mã vạch dạng sọc truyền thống (1D) hay một thiết bị đa năng có thể đọc được cả các mã ma trận phức tạp như QR Code (2D)
Máy quét mã vạch 1D
Máy quét mã vạch 1D là các thiết bị được thiết kế chuyên dụng để đọc các loại mã vạch tuyến tính (linear barcodes), tức là mã vạch được cấu thành từ các sọc đen trắng song song. Hiện nay, có hai công nghệ chính được sử dụng trong máy quét 1D là Laser và Linear Imager (thường gọi là CCD).
Công nghệ Laser
Nguyên lý hoạt động: Máy quét laser sử dụng một diode laser để phát ra một tia sáng mỏng, tia sáng này được chiếu qua một hệ thống gương dao động để quét qua lại mã vạch với tần suất cao. Một cảm biến quang (photodiode) sẽ đo lường lượng ánh sáng được phản xạ lại từ các vạch trắng và đen để một thuật toán giải mã (decoding algorithm) có thể phân tích và chuyển đổi thành dữ liệu.
Ưu điểm: Công nghệ này cho phép đọc mã vạch từ khoảng cách khá xa và hoạt động rất hiệu quả ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh hoặc dưới ánh nắng trực tiếp.
Nhược điểm: Máy quét laser không đọc được mã vạch hiển thị trên màn hình điện tử (điện thoại, máy tính), có độ bền cơ học kém hơn do chứa các bộ phận chuyển động (gương), và khó đọc các mã vạch bị hư hỏng, trầy xước.
Công nghệ Linear Imager / CCD
Nguyên lý hoạt động: Máy quét CCD (Charge-Coupled Device) không dùng tia laser mà sử dụng một dải đèn LED (Light Emitting Diode) để chiếu sáng toàn bộ mã vạch cùng một lúc. Sau đó, một cảm biến ảnh tuyến tính (linear image sensor) sẽ "chụp" lại hình ảnh của các vạch sáng tối này để bộ xử lý phân tích và giải mã.
Ưu điểm: Vì không có bộ phận chuyển động nên máy quét CCD có độ bền cao hơn, xử lý tốt các mã in mờ hoặc chất lượng kém.
Nhược điểm: Khoảng cách đọc của máy quét CCD thường ngắn hơn so với máy quét laser.
Máy quét mã vạch 1D công nghệ Laser và Linear Imager / CCD
Máy quét mã vạch 2D (Area Imager)
Máy quét mã vạch 2D là thiết bị sử dụng công nghệ chụp ảnh kỹ thuật số để có thể đọc được mọi loại mã vạch, từ các mã vạch tuyến tính 1D truyền thống cho đến các loại mã hai chiều phức tạp như QR Code, Data Matrix, PDF417, Aztec Code.
● Nguyên lý hoạt động: Máy quét 2D hoạt động tương tự như một chiếc máy ảnh kỹ thuật số. Nó sử dụng một cảm biến ảnh hai chiều (2D image sensor) và một hệ thống chiếu sáng riêng để chụp lại toàn bộ hình ảnh của mã vạch. Sau đó, một thuật toán xử lý hình ảnh phức tạp sẽ phân tích và giải mã dữ liệu được mã hóa bên trong.
● Ưu điểm: Khả năng đọc được cả mã 1D và 2D, đọc mã trên màn hình điện tử cực kỳ tốt, quét đa hướng (omnidirectional 360 độ mà không cần căn chỉnh), và khả năng đọc các mã bị mờ, hỏng hoặc có chất lượng in kém vượt trội hơn hẳn các công nghệ khác.
● Nhược điểm: Giá thành của các dòng máy quét 2D thường cao hơn so với các dòng máy quét 1D.
Máy quét mã vạch 2D (Area Imager)
Sự khác biệt giữa các công nghệ này là rất lớn và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc. Để có cái nhìn sâu hơn về mặt kỹ thuật và ứng dụng thực tế, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết của chúng tôi về so sánh các công nghệ quét mã vạch.
Bảng so sánh nhanh các công nghệ quét
Để dễ dàng hình dung, dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí quan trọng giữa ba công nghệ quét phổ biến:
Khả năng đọc mã | Chỉ đọc mã sọc (1D) | Chỉ đọc mã sọc (1D) | Đọc mọi loại mã (1D, 2D) |
Đọc trên màn hình | Không đọc được | Rất Kém | Rất tốt |
Khoảng cách quét | Xa | Gần đến trung bình | Đa dạng (tùy model) |
Hướng quét | Phải căn ngang | Phải căn ngang | Đa hướng (360 độ) |
Độ bền | Trung bình | Trung bình | Cao |
Giá thành | Thấp - Trung bình | Trung bình | Cao hơn |
Đầu tư vào máy quét 1D hay 2D là một quyết định chiến lược. Với sự bùng nổ của thanh toán không tiền mặt và marketing qua mã QR, việc lựa chọn không chỉ phụ thuộc vào công nghệ trước mắt mà còn đòi hỏi sự phân tích thấu đáo về chi phí và lợi ích trong dài hạn.
Ngoài ba cách phân loại chính trên, trong thực tế vận hành, đặc biệt là ở các môi trường chuyên dụng, bạn sẽ cần quan tâm đến hai yếu tố chuyên sâu hơn. Đó là cấp độ bền của thiết bị và khả năng tối ưu hóa cho các khoảng cách quét khác nhau.
Các phân loại chuyên sâu khác cần lưu ý
Khi đã nắm vững các loại cơ bản, việc tìm hiểu sâu hơn về cấp độ bền và phạm vi quét sẽ giúp bạn chọn được thiết bị thực sự "hoàn hảo" cho các yêu cầu đặc thù, từ môi trường nhà xưởng khắc nghiệt đến việc quét mã vạch siêu nhỏ trên linh kiện điện tử.
Máy quét mã vạch công nghiệp và phổ thông
Đây không phải là một "loại" công nghệ mới, mà là một "cấp độ bền" của thiết bị, áp dụng cho cả máy cầm tay, để bàn hay cố định.
Sự khác biệt chính giữa máy quét công nghiệp và máy quét phổ thông nằm ở khả năng chịu đựng trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Vỏ máy quét công nghiệp được gia cố bằng các vật liệu siêu bền như polycarbonate và cao su tổng hợp, giúp chúng chịu được va đập khi rơi từ độ cao lớn (thường từ 1.8m đến 2.4m) xuống nền bê tông. Thêm vào đó, chúng được thiết kế với chuẩn kháng bụi và nước (IP rating) cao, ví dụ như IP65 hoặc IP67, đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường như kho lạnh âm độ, nhà xưởng bụi bặm, hoặc ngoài trời ẩm ướt.
Máy quét mã vạch công nghiệp và phổ thông
Để biết khi nào cần đầu tư vào một thiết bị siêu bền, hãy đọc bài viết Máy quét mã vạch thông thường hay công nghiệp? So sánh chi tiết.
Phân loại theo phạm vi quét
Cùng một model máy quét 2D, nhà sản xuất có thể tạo ra nhiều phiên bản khác nhau với hệ thống quang học (đầu đọc imager) được tối ưu cho các khoảng cách và kích thước mã vạch khác nhau.
Dưới đây là các loại chính bạn thường gặp:
● SR (Standard Range - Phạm vi tiêu chuẩn): Đây là phiên bản phổ biến và linh hoạt nhất, được thiết kế để quét tốt hầu hết các mã vạch có kích thước tiêu chuẩn ở khoảng cách từ vài cm đến khoảng nửa mét. Phiên bản này phù hợp cho đại đa số các ứng dụng trong bán lẻ và văn phòng.
● HD (High Density - Mật độ cao): Phiên bản này được tối ưu để đọc các mã vạch rất nhỏ và có chi tiết dày đặc, thường được in trên các linh kiện điện tử, vi mạch (PCB), hoặc tem nhãn trang sức. Đầu đọc HD có khả năng lấy nét ở cự ly rất gần với độ phân giải cao.
● ER/XR (Extended Range - Phạm vi mở rộng): Được trang bị đầu đọc và hệ thống chiếu sáng mạnh mẽ, phiên bản này có khả năng quét mã vạch từ khoảng cách rất xa, có thể từ vài mét cho đến hơn 20 mét. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhân viên kho khi cần quét mã trên các pallet hàng ở kệ cao mà không cần rời khỏi xe nâng.
Hiểu rõ về các loại đầu đọc này sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Đừng bỏ lỡ bài viết Phân tích Imager SR, HD, ER/XR: Chọn máy quét phù hợp để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này.
Máy quét mã vạch theo phạm vi quét: SR, HD, ER/XR
Với tất cả những thông tin kỹ thuật trên, có thể bạn sẽ cảm thấy hơi choáng ngợp. Để giúp bạn dễ dàng hơn, Vinpos đã tổng hợp một vài gợi ý nhanh dựa trên các ngành nghề phổ biến, giúp bạn định hình ngay được sản phẩm mình cần.
Tư vấn nhanh từ Vinpos: Nên chọn loại máy quét nào?
Dựa trên kinh nghiệm triển khai cho hàng ngàn khách hàng, Vinpos xin đưa ra một vài gợi ý cấu hình máy quét tối ưu cho các mô hình kinh doanh phổ biến.
Dành cho cửa hàng bán lẻ, siêu thị, nhà sách
Tại quầy thu ngân: Một chiếc máy quét để bàn 2D là lựa chọn tối ưu. Nó giúp thanh toán nhanh chóng các sản phẩm thông thường và dễ dàng quét các mã giảm giá, voucher, hoặc mã QR thanh toán trên màn hình điện thoại của khách hàng, bắt kịp xu hướng tiêu dùng hiện đại.
Khi kiểm kho/Quản lý hàng hóa: Một máy quét cầm tay không dây 2D sẽ là trợ thủ đắc lực. Sự linh hoạt của kết nối không dây cho phép nhân viên di chuyển tự do giữa các kệ hàng, trong khi công nghệ 2D đảm bảo quét được mọi loại mã sản phẩm và cập nhật dữ liệu tồn kho theo thời gian thực.
Máy quét mã vạch cho cửa hàng bán lẻ, siêu thị, nhà sách
Dành cho kho bãi, logistics, giao nhận
Thao tác trong kho (nhập/xuất/lấy hàng): Nên ưu tiên máy quét cầm tay không dây 2D cấp công nghiệp. Độ bền cao của dòng máy này giúp chịu được va đập trong môi trường làm việc khắc nghiệt, kết nối không dây mang lại sự tự do di chuyển tối đa, và công nghệ 2D giúp đọc nhanh các mã vận đơn hoặc mã sản phẩm dù bị mờ hoặc hư hỏng nhẹ.
Trên băng chuyền tự động: Máy quét cố định 2D là giải pháp bắt buộc. Việc lắp đặt cố định máy quét trên các băng tải giúp tự động hóa hoàn toàn quy trình nhập, xuất, và phân loại hàng hóa, tăng năng suất và giảm thiểu sai sót do con người.
Máy quét mã vạch cho kho bãi, logistics, giao nhận
Để quản lý kho hàng hiệu quả, việc lựa chọn đúng thiết bị là vô cùng quan trọng. Bài viết Máy quét mã vạch kho hàng: Quản lý nhập-xuất-tồn chuẩn sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức chuyên sâu hơn.
Lời khuyên chung từ Vinpos
Trong hầu hết các trường hợp ở thời điểm hiện tại, việc đầu tư vào một máy quét 2D ngay từ đầu là một lựa chọn khôn ngoan và tiết kiệm chi phí về lâu dài. Xu hướng thanh toán bằng mã QR, thẻ thành viên điện tử, phiếu giảm giá online, và truy xuất nguồn gốc sản phẩm qua mã QR đang phát triển vô cùng mạnh mẽ. Sở hữu một máy quét 2D sẽ đảm bảo doanh nghiệp của bạn không bị tụt hậu và luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong tương lai.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới máy quét mã vạch. Tuy nhiên, vẫn có một vài câu hỏi phổ biến mà người dùng thường thắc mắc. Dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi thường gặp nhất.
Những câu hỏi thường gặp về các loại máy quét mã vạch
1. Máy quét QR Code có đọc được mã vạch thường không?
Có, chắc chắn là được. Máy quét có khả năng đọc mã QR Code thuộc dòng máy quét 2D (Area Imager). Về bản chất, công nghệ 2D có thể đọc được tất cả các loại mã, bao gồm cả mã vạch 1D (mã vạch sọc thường) và các loại mã 2D khác.
Máy quét QR Code đọc được mã vạch 1D lẫn 2D
2. Tại sao phải mua máy quét chuyên dụng thay vì dùng camera điện thoại?
Vì máy quét chuyên dụng vượt trội về tốc độ, độ chính xác, và độ bền trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Camera điện thoại cần thời gian để lấy nét, hoạt động kém trong điều kiện thiếu sáng và không được thiết kế để chịu va đập liên tục. Trong khi đó, máy quét chuyên dụng có thể quét gần như tức thì, có hệ thống chiếu sáng riêng, và được chế tạo để hoạt động bền bỉ suốt ca làm việc, giúp tăng năng suất và giảm sai sót đáng kể.
3. Mua máy quét 1D rồi có nâng cấp lên 2D được không?
Không, bạn không thể nâng cấp phần cứng của máy quét 1D lên 2D. Sự khác biệt giữa chúng nằm ở công nghệ cốt lõi bên trong: máy 1D sử dụng cảm biến tuyến tính (linear sensor) với công nghệ Laser hoặc CCD, trong khi máy 2D sử dụng cảm biến ảnh hai chiều (image sensor) như camera. Đây là hai loại phần cứng hoàn toàn khác nhau. Cách duy nhất để chuyển từ quét 1D lên 2D là đầu tư một thiết bị máy quét 2D mới.
4. Máy quét không dây kết nối được bao xa?
Phạm vi kết nối của máy quét không dây phụ thuộc vào công nghệ sử dụng. Các máy quét dùng Bluetooth tiêu chuẩn thường có phạm vi hoạt động hiệu quả trong khoảng 10 mét. Trong khi đó, các dòng máy công nghiệp sử dụng sóng Radio Frequency (RF) riêng có thể kết nối với chân đế ở khoảng cách lên tới 100 mét trong điều kiện không có vật cản.
CÔNG TY TNHH VINPOS - VINPOS.VN
Hotline: 0906 645 569
Email: sales@vinpos.vn
Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại website: https://vinpos.vn/