MÁY IN TEM NHÃN MÃ VẠCH ĐỂ BÀN GODEX G530
1/ Máy in mã vạch GoDEX G530 để bàn được ứng dụng ra sao?
Để tạo ra những chiếc tem thông tin đẹp mắt có chi phí in ấn rẻ thì người dùng không nên bỏ qua máy in tem nhãn mã vạch GoDEX G530 - Dòng máy in để bàn có thiết kế nhỏ gọn và đặc biệt là có độ phân giải cao lên đến 300dpi.
Vì sở hữu khả năng in ấn hiệu quả trên nhiều nền tem khác nhau nên máy in mã vạch GoDEX G530 được sử dụng ở nhiều ngành nghề khác nhau để làm máy in tem giá tiền sản phẩm; máy in tem nhãn thông tin; máy in tem phụ; máy in tem trang sức; máy in tem qr code;...
2/ Những đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch GoDEX G530:
- Chuẩn dòng để bàn nên thiết kế của máy in GoDEX G530 tương đối gọn, nhẹ. Trọng lượng máy chỉ ở khoảng 2.5kg, thuận tiện cho việc bưng bê, di chuyển máy để ở nhiều khu vực hoạt động khác nhau.
- Được bao bọc cho lớp vỏ nhựa màu xám dày dặn nhằm mục đích bảo vệ các linh - phụ kiện bên trong máy tránh bị hư hỏng trước những va chạm, sự xâm nhập của bụi bẩn trong suốt quá trình sử dụng.
- Sở hữu cho mình 2 công nghệ in nhiệt hiện đại, bao gồm: Công nghệ in truyền nhiệt gián tiếp và công nghệ in nhiệt trực tiếp. Người dùng có thể thay đổi công nghệ in linh hoạt, đơn giản chỉ với việc thay đổi giấy in mã vạch và gỡ cuộn mực ra là xong.
- Máy in mã vạch để bàn GoDEX G530 còn được trang bị cho độ phân giải cao lên đến 300dpi, cho phép in ấn hiệu quả trên nhiều nền tem khác nhau như decal giấy, decal nhựa PVC, decal xi bạc với chất lượng in rõ nét, đồng đều.
- Ngoài ra, ở thiết bị còn được tích hợp thêm nhiều thông số khác như: đầu in rộng 4inch, tốc độ in 4ips (102mm/s), bộ nhớ 8MB Flash, 16MB SDRAM, bộ xử lý 32 Bit RISC CPU.
- GoDEX G530 có cấu tạo đơn giản nên việc sử dụng cũng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều cho người dùng. Mọi thao tác thiết lập, tháo lắp và in ấn đều được thực hiện nhanh chóng chỉ với vài bước làm cơ bản.
- Không gian bên trong rỗng, khá rộng nên G530 có thể chứa được cuộn mực dài đến 300m và cuộn tem dài 50m.
- Máy in tem nhãn nhiệt GoDEX G530 kết nối nhanh với máy chủ qua nhiều tùy chọn cổng giao tiếp khác nhau, cụ thể là: USB 2.0; Serial port: RS-232 (DB-9); IEEE 802.3 10/100 Base-Tx; Ethernet port (RJ-45).
3/ Hình thật máy in mã vạch GoDEX G530
Máy in mã vạch GoDEX G530 để bàn nhỏ gọn
GoDEX G530 trang bị công nghệ in truyền nhiệt gián tiếp
Đầu in GoDEX G530 có độ phân giải lên đến 300dpi
4/ Liên hệ đặt mua máy in mã vạch GoDEX G530 chính hãng, giá rẻ:
Để sở hữu ngay máy in tem nhãn mã vạch GoDEX G530 để bàn giá rẻ với ngân sách đầu tư tiết kiệm, đừng ngần ngại gì mà hãy liên hệ ngay cùng chúng tôi qua Hotline 0906 645 569.
Vinpos xin cam kết sản phẩm là hàng nhập khẩu chính hãng, chất lượng với chế độ bảo hành lên đến 12 tháng.
Thông số kỹ thuật máy in GoDEX G530
Thương hiệu | GoDEX |
Model | G530 |
Công nghệ in | Truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp (dùng ribbon mực) |
Độ phân giải | 300dpi |
Tốc độ in | 4"/sec (102mm/sec) |
Độ rộng in | 4.16" (105.7 mm) |
Chiều dài in | Tối thiểu 0.16” (4 mm)** Tối đa 30” (762 mm) |
Bộ vi xử lý | 32 Bit RISC CPU |
Bộ nhớ | 8MB Flash (4MB for user storage) ; 16MB SDRAM |
Loại cảm biến | Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh 2 cảm biến truyền cố định, căn chỉnh trung tâm |
Thông số giấy in | Loại: Dạng nhãn liên tục, nhãn bế, nhãn đi điểm đen và nhãn đục lỗ; độ dài nhãn được thiết lập bằng cảm biến tự động hoặc lập trình Chiều rộng: Tối thiểu 1” (25,4 mm) - Tối đa 4,64” (118 mm). Độ dày: Tối thiểu 0,0024” (0,06 mm) - Tối đa 0,01” (0,25 mm). Đường kính cuộn nhãn: Tối đa 5” (127mm) Đường kính lõi: 1” (25,4 mm), 1,5” (38,1mm), 3” (76,2mm) |
Thông số mực in | Loại: Wax, wax / resin, resin Chiều dài : 981’ (300 m) Chiều rộng: Tối thiểu 1,18” - Tối đa 4,33” (30 mm - 110 mm) Đường kính cuộn ruy băng: 2,67“ (68 mm) Đường kính lõi: 1” (25,4 mm) |
Ngôn ngữ máy in | EZPL, GEPL, GZPL, GDPL auto switch |
Software | Phần mềm thiết kế nhãn: GoLabel (chỉ dành cho EZPL) Trình điều khiển: Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Windows Server 2008 R2, 2012, 2012 R2, 2016, 2019, MAC, Linux SDK: Win CE, .NET, Windows Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Android, Mac, iOS |
Phông chữ tiêu chuẩn | Phông chữ bitmap: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 và OCR A & B Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270° Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc Font TTF: Font TTF (Đậm/nghiêng/gạch chân). Có thể xoay 0°,90°, 180°, 270° |
Phông chữ tải xuống | Phông chữ bitmap: có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn 0°, 90°, 180°, có thể xoay 270° Phông chữ Châu Á: 16x16, 24x24. Tiếng Trung phồn thể (BIG-5), Tiếng Trung giản thể (GB2312), Tiếng Nhật (S-JIS), Tiếng Hàn (KS-X1001) Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270° và có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc Phông chữ TTF: Phông chữ TTF (Đậm/nghiêng/gạch chân). Có thể xoay 0°,90°, 180°, 270° |
Mã vạch | 1-D Bar codes: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random Weight 2-D Bar codes: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1 Composite |
Code Pages | Codepage 437, 737,850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869 Windows 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257 Unicode UTF8、 UTF16BE、 UTF16LE |
Đồ họa | Các loại tệp đồ họa có sẵn là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm |
Cổng kết nối | USB 2.0 (Có sẵn) Serial port: RS-232 (DB-9) (Tùy chọn) IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45) (Tùy chọn) |
Bảng điều khiển | Hai đèn LED trạng thái hai màu: Sẵn sàng, Trạng thái Phím điều khiển: FEED |
Nguồn | Tự động chuyển đổi 100-240VAC, 50-60Hz. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C) Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C) Độ ẩm hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ. Độ ẩm bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ. |
Kích thước | Chiều dài: 11,2” (285 mm) Chiều cao: 6,8” (171 mm) Chiều rộng: 8,9” (226 mm) |
Trọng lượng | 5,51 lbs (2,5 Kg), không bao gồm vật tư tiêu hao |
Lựa chọn thêm | Dao cắt Phụ kiện lột nhãn Giá đỡ cuộn nhãn bên ngoài, đặt phía sau máy dành cho cuộn nhãn đường kính 10” (250 mm) Máy cuộn nhãn bên ngoài |
Sản phẩm liên quan
Xem thêm