Tem nhãn PTI là gì? Chọn decal in Paller label chuẩn
- Tem nhãn PTI với vai trò định danh Pallet (Pallet Track Identifier)
- Lợi ích sử dụng tem PTI trong chuỗi cung ứng
- Phân biệt tem PTI (Pallet Label) với tem LPN
- PTI trong ngành nông sản tươi (Produce Traceability Initiative)
- Yêu cầu đối với decal tem nhãn Pallet
- Lựa chọn vật liệu in tem nhãn PTI: nên dùng loại nào?
- Cần chuẩn bị gì để in tem nhãn PTI?
- Câu hỏi thường gặp về tem nhãn PTI
Trong ngành logistics và chuỗi cung ứng, thuật ngữ viết tắt “PTI” có thể gây nhầm lẫn vì nó mang hai ý nghĩa khác nhau. Một là "Pallet Track Identifier" (Mã định danh Pallet), một loại tem nhãn quan trọng dùng để quản lý hàng hóa. Hai là "Produce Traceability Initiative" (Sáng kiến truy xuất nguồn gốc nông sản). Bài viết này sẽ tập trung làm rõ cả hai khái niệm, nhưng đi sâu vào ý nghĩa phổ biến nhất trong kho vận là "Pallet Track Identifier" (thường chứa mã SSCC).
Tem nhãn PTI là gì? Chọn decal in Pallet label chuẩn
Đây là một trong nhiều loại tem nhãn chuyên biệt, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tem nhãn tổng thể cho kho vận và logistics (bên cạnh tem LPN, tem kệ, tem thùng...).
Để giúp bạn hiểu rõ bản chất của tem nhãn PTI, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các khía cạnh chính sau đây:
● Định nghĩa và vai trò của tem PTI trong việc định danh pallet (Pallet Track Identifier).
● Những lợi ích thiết thực khi sử dụng tem PTI trong chuỗi cung ứng.
● Cách phân biệt rõ ràng giữa tem PTI (Pallet Label) và tem LPN.
● Ý nghĩa thứ hai của PTI trong ngành nông sản tươi (Produce Traceability Initiative).
● Các yêu cầu kỹ thuật quan trọng đối với decal tem nhãn Pallet.
● Lựa chọn vật liệu in tem nhãn PTI tối ưu giữa chi phí và độ bền.
● Những thiết bị cần thiết để bắt đầu in tem nhãn PTI.
Tem nhãn PTI với vai trò định danh Pallet (Pallet Track Identifier)
Tem nhãn PTI (Pallet Track Identifier) là một loại nhãn logistics được dán lên một pallet hàng hóa đã hoàn thiện, cung cấp cho pallet đó một mã số định danh duy nhất trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Mã định danh này đóng vai trò như một "chứng minh thư" cho cả một đơn vị tải, cho phép các hệ thống quản lý kho (WMS) và quản lý vận tải (TMS) theo dõi chính xác vị trí và trạng thái của nó.
Để đảm bảo tem nhãn này (đặc biệt là mã vạch) có thể được quét chính xác, bám dính tốt và bền bỉ trong suốt quá trình vận chuyển, doanh nghiệp cần sử dụng các loại giấy in tem chuyên dụng (như decal giấy hoặc decal PVC) thay vì giấy thông thường.
Điểm mấu chốt về mặt kỹ thuật là mã định danh trên tem PTI thường chính là mã SSCC (Serial Shipping Container Code), một tiêu chuẩn toàn cầu do tổ chức GS1 phát triển. Mã SSCC này chứa một chuỗi 18 chữ số duy nhất trên toàn thế giới, đảm bảo không có hai pallet nào trùng mã, và thường được mã hóa dưới dạng mã vạch GS1-128. Việc sử dụng SSCC giúp chuẩn hóa việc trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) giữa các đối tác thương mại, từ nhà sản xuất đến nhà bán lẻ.
Tem nhãn PTI (Pallet Track Identifier)
Sử dụng một mã định danh duy nhất như SSCC trên tem PTI không chỉ là yêu cầu về mặt kỹ thuật. Nó mang lại những lợi ích vô cùng to lớn cho hoạt động vận hành kho bãi. Vậy, cụ thể những lợi ích đó là gì?
Lợi ích sử dụng tem PTI trong chuỗi cung ứng
Việc áp dụng nhất quán tem nhãn PTI (với mã SSCC) mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa dòng chảy vật chất và thông tin trong chuỗi cung ứng. Những lợi ích này bao gồm:
● Đơn giản hóa quy trình Nhập/Xuất kho: Thay vì phải quét từng thùng carton riêng lẻ, nhân viên kho chỉ cần quét mã SSCC trên tem PTI một lần duy nhất để ghi nhận toàn bộ thông tin của cả pallet, giảm thời gian xử lý xuống nhiều lần.
● Truy xuất nguồn gốc Pallet: Hệ thống cho phép theo dõi (tracking) và truy vết (tracing) chính xác lịch sử di chuyển, vị trí hiện tại và nội dung chi tiết của từng pallet, đây là yêu cầu then chốt trong quản lý thu hồi hoặc xử lý sự cố.
● Tăng tốc độ kiểm kê: Quá trình kiểm kê kho định kỳ trở nên nhanh chóng hơn gấp nhiều lần khi chỉ cần quét mã pallet thay vì đếm thủ công, giảm thiểu sai sót do con người.
● Tự động hóa: Dữ liệu từ tem PTI là đầu vào quan trọng cho các hệ thống kho tự động (AS/RS), xe tự hành (AGV) và hệ thống băng tải (conveyor systems), giúp chúng vận hành chính xác.
● Đáp ứng tiêu chuẩn ngành: Nhiều nhà bán lẻ lớn (như Walmart, Target) và các ngành công nghiệp (như dược phẩm, thực phẩm) yêu cầu bắt buộc các nhà cung cấp phải dán nhãn pallet theo chuẩn GS1 (SSCC) như một điều kiện để giao dịch.
5 Lợi ích chính của việc sử dụng tem PTI (SSCC)
Trong quá trình tìm hiểu về tem nhãn cho pallet, bạn có thể bắt gặp một thuật ngữ khác cũng rất phổ biến trong kho vận: “tem LPN”. Mặc dù cả hai đều dùng để định danh, nhưng tem PTI (Pallet Label) và tem LPN có mục đích sử dụng khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn thiết lập quy trình kho chính xác.
Phân biệt tem PTI (Pallet Label) với tem LPN
Mặc dù cả tem PTI và tem LPN (License Plate Number) đều là nhãn định danh, chúng phục vụ các mục đích và phạm vi sử dụng khác nhau một cách rõ rệt. Bảng so sánh dưới đây sẽ làm rõ điều này:
|
Tiêu chí
|
Tem PTI (thường là Mã SSCC) | Tem LPN (License Plate Number) |
| Phạm vi | Chuỗi cung ứng (Toàn cầu) | Nội bộ kho (Internal) |
| Mục đích | Giao tiếp & theo dõi giữa các đối tác (Nhà cung cấp ↔ Vận chuyển ↔ Nhà bán lẻ). | Quản lý & theo dõi bên trong phạm vi kho hàng (vị trí, kiểm kê). |
| Tiêu chuẩn | Chuẩn hóa toàn cầu (GS1). Thường là mã SSCC (18 chữ số), duy nhất trên toàn thế giới. | Không có tiêu chuẩn chung. Do công ty tự tạo (ví dụ: P00001, T12345...). |
| Đơn vị | Thường là Pallet hoặc đơn vị vận chuyển hoàn chỉnh. | Bất kỳ đơn vị lưu trữ nào (thùng, khay, pallet...). |
Phân biệt tem nhãn PTI (Pallet Label) và tem LPN (License Plate Number)
Để hiểu rõ hơn về cách LPN được dùng để tối ưu hóa các quy trình nội bộ, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về tem LPN.
Như vậy, chúng ta đã làm rõ PTI trong vai trò là “Pallet Track Identifier” và phân biệt nó với LPN. Bây giờ, hãy quay lại ý nghĩa thứ hai của "PTI" đã được đề cập ở phần mở đầu. Đây là một khái niệm hoàn toàn khác, không liên quan đến định danh pallet mà tập trung vào ngành nông sản.
PTI trong ngành nông sản tươi (Produce Traceability Initiative)
Trong một ngữ cảnh hoàn toàn khác, PTI là viết tắt của Produce Traceability Initiative (Sáng kiến Truy xuất nguồn gốc Nông sản), một nỗ lực của toàn ngành công nghiệp nông sản (đặc biệt tại Bắc Mỹ) nhằm tăng cường an toàn thực phẩm.
Mục tiêu chính của sáng kiến này là cho phép truy vết (traceability) nhanh chóng và hiệu quả toàn bộ lô hàng nông sản tươi (rau, củ, quả) từ nông trại đến tay người tiêu dùng. Sáng kiến này không định nghĩa một “tem pallet” riêng biệt, mà thay vào đó yêu cầu dán nhãn chuẩn hóa lên các thùng carton (case label). Nhãn này phải chứa hai thông tin quan trọng theo chuẩn GS1: mã GTIN (Global Trade Item Number) để định danh loại sản phẩm và một mã lô (Batch/Lot Code) để xác định lô sản xuất cụ thể.
Mặc dù trọng tâm là tem thùng, các pallet chứa thùng này cũng thường được dán nhãn SSCC (như đã nói ở phần 1) để liên kết các thùng lại với nhau. Về mặt kỹ thuật, các tem nhãn trong sáng kiến này cũng đòi hỏi công nghệ in ấn và vật liệu tương tự như tem PTI thông thường, vì chúng cần độ bền, độ bám dính tốt và khả năng đọc mã vạch rõ nét.
PTI trong ngành nông sản tươi (Produce Traceability Initiative)
Dù là tem PTI (Pallet Track Identifier) cho logistics nói chung hay tem nhãn theo sáng kiến PTI cho ngành nông sản, cả hai đều có chung một yêu cầu cốt lõi. Đó là con tem phải tồn tại và đọc được trong suốt quá trình vận hành. Điều này đặt ra những yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho vật liệu decal in tem.
Yêu cầu đối với decal tem nhãn Pallet
Để đảm bảo hiệu quả quét mã vạch và tính toàn vẹn của dữ liệu, decal tem nhãn pallet (PTI) phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe sau đây, do chúng thường xuyên hoạt động trong môi trường khắc nghiệt:
● Độ bền: Tem nhãn phải chịu được sự mài mòn, cọ xát khi pallet được di chuyển bằng xe nâng, lưu trữ chồng lớp hoặc vận chuyển đường dài. Nếu là pallet tái sử dụng, tem cần bền hơn nữa. Đối với pallet nông sản tươi, tem có thể cần khả năng kháng ẩm và chịu được nhiệt độ thấp trong kho lạnh.
● Bề mặt dán: Keo dán (adhesive) của decal phải có khả năng bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt phức tạp, bao gồm màng co PE (stretch film), thùng carton (corrugated cardboard), và bề mặt gồ ghề của pallet gỗ hoặc nhựa.
● Kích thước: Do pallet là đơn vị tải lớn, tem nhãn cũng phải đủ lớn để có thể nhìn thấy và quét mã vạch từ khoảng cách xa. Các kích thước tiêu chuẩn thường là 4x6 inch (khoảng 102mm x 152mm) hoặc A5 (148mm x 210mm).
● Chi phí: Chi phí luôn là một yếu tố. Bạn cần cân bằng giữa yêu cầu về độ bền và ngân sách cho phép, đặc biệt khi quy mô sử dụng lên đến hàng nghìn tem mỗi ngày.
Các yêu cầu kỹ thuật quan trọng của Decal in tem Pallet (PTI)
Từ những yêu cầu kỹ thuật vừa nêu, chúng ta có thể thấy rõ việc lựa chọn vật liệu decal là mấu chốt. Tùy thuộc vào môi trường sử dụng và yêu cầu độ bền, bạn sẽ có hai lựa chọn vật liệu chính: decal giấy và decal nhựa. Mỗi loại sẽ phù hợp với một loại mực in (ribbon) cụ thể.
Lựa chọn vật liệu in tem nhãn PTI: nên dùng loại nào?
Việc lựa chọn vật liệu in tem nhãn PTI (Pallet Track Identifier) là bài toán cân bằng giữa chi phí, yêu cầu vận hành và môi trường lưu trữ. Dưới đây là hai giải pháp vật liệu phổ biến nhất và các loại mực in (ribbon) đi kèm.
Decal giấy thường: Giải pháp phổ biến, tiết kiệm
Decal giấy thường (Paper Label) là lựa chọn kinh tế nhất và được sử dụng rộng rãi nhất cho tem nhãn pallet. Loại decal này phù hợp nhất cho các pallet chỉ sử dụng một lần hoặc luân chuyển trong môi trường kho vận tiêu chuẩn, khô ráo. Ngay cả pallet nông sản không yêu cầu quá cao về chống ẩm cũng có thể sử dụng loại này để tối ưu chi phí.
Để in lên decal giấy, bạn nên kết hợp với:
● Mực in Wax: Giải pháp tiết kiệm nhất, cho chất lượng in tốt trên giấy, nhưng độ bền (chống trầy xước, phai mờ) ở mức cơ bản.
● Mực in Wax Resin: Cung cấp độ bền cao hơn mực Wax, chống trầy xước và mờ nhòe tốt hơn, là lựa chọn cân bằng cho tem pallet cần độ bền vừa phải.
Decal nhựa PVC: Giải pháp bền hơn
Khi tem PTI của bạn phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt, decal nhựa PVC là giải pháp bắt buộc. Vật liệu nhựa này vốn đã có khả năng chống thấm nước, chống xé rách và chịu được sự thay đổi nhiệt độ (như trong kho lạnh). Đây là lựa chọn lý tưởng cho pallet tái sử dụng, pallet lưu trữ ngoài trời, hoặc pallet nông sản/thủy sản tươi yêu cầu chống ẩm tuyệt đối.
Để in lên decal nhựa, bạn cần loại mực có độ bám dính cao hơn:
● Mực in Wax Resin: Có thể in tốt trên một số loại decal nhựa, cho độ bền khá.
● Mực in Resin: Là lựa chọn tối ưu, vì mực Resin (nhựa) khi nóng chảy sẽ bám chắc vào bề mặt decal nhựa, tạo ra bản in có độ bền cơ học cao nhất, chống được hóa chất, dung môi và điều kiện khắc nghiệt.
Lựa chọn vật liệu in tem PTI: Decal Giấy hay Decal Nhựa PVC?
Sau khi đã xác định được đúng loại vật liệu decal và mực in phù hợp với nhu cầu của mình, bạn cần chuẩn bị thêm một số công cụ cần thiết. In tem nhãn PTI không chỉ là việc mua giấy và mực, bạn cần một hệ thống đồng bộ để tạo ra các con tem chuẩn.
Cần chuẩn bị gì để in tem nhãn PTI?
Để triển khai in ấn tem nhãn PTI (Pallet Track Identifier) một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, đảm bảo mã SSCC tuân thủ tiêu chuẩn GS1, bạn cần một bộ ba thiết bị và vật tư cơ bản sau đây.
Decal và mực in phù hợp
Đây là yếu tố quyết định độ bền của tem nhãn. Như đã phân tích ở trên, bạn cần lựa chọn combo (decal giấy + mực wax/wax resin) cho môi trường tiêu chuẩn hoặc (decal nhựa + mực resin/wax resin) cho môi trường khắc nghiệt, kho lạnh. Đảm bảo kích thước decal (ví dụ 4x6 inch) đủ lớn cho tiêu chuẩn nhãn GS1 Logistics.
Máy in tem nhãn công nghệ truyền nhiệt
Do yêu cầu về độ bền và kích thước tem nhãn, bạn không thể dùng máy in văn phòng thông thường. Bạn cần một máy in mã vạch chuyên dụng, sử dụng công nghệ in truyền nhiệt (thermal transfer printing), tức là dùng nhiệt làm nóng chảy ruy-băng mực (ribbon) để mực bám lên bề mặt decal. Các dòng máy in mã vạch công nghiệp thường được ưu tiên cho ứng dụng in tem pallet do chúng có tốc độ in nhanh, khả năng hoạt động liên tục và hỗ trợ cuộn decal/mực in kích thước lớn, giảm thời gian thay vật tư.
Vật dụng cần chuẩn bị để in tem nhãn PTI
Với bộ ba máy in, decal và mực in, bạn đã sẵn sàng để vận hành. Tuy nhiên, trong quá trình triển khai, chắc chắn sẽ có một số câu hỏi kỹ thuật cụ thể phát sinh. Dưới đây là phần giải đáp một số thắc mắc phổ biến nhất về tem nhãn PTI.
Câu hỏi thường gặp về tem nhãn PTI
1. Mã vạch trên tem PTI (pallet label) có phải luôn là mã SSCC không?
Không phải "luôn luôn" nhưng đây là thực hành tốt nhất và là tiêu chuẩn ngành trong hầu hết các chuỗi cung ứng mở. Mã SSCC (Serial Shipping Container Code) theo chuẩn GS1-128 được thiết kế để định danh pallet một cách duy nhất trên toàn cầu, giúp các đối tác (nhà bán lẻ, 3PL) có thể quét và xử lý hàng hóa. Nếu bạn chỉ dùng pallet trong nội bộ kho, bạn có thể dùng mã LPN, nhưng khi pallet rời khỏi kho, SSCC là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo khả năng tương tác (interoperability).
2. Tem PTI có thể tích hợp chip RFID không?
Có, hoàn toàn có thể. Đây được gọi là "Smart Label" (Nhãn thông minh). Thay vì chỉ in mã vạch, nhà sản xuất có thể nhúng một thẻ RFID (RFID tag/inlay) vào bên dưới lớp decal. Tem nhãn này (RFID PTI Label) vừa có thể được quét bằng máy quét mã vạch (line-of-sight), vừa có thể được đọc tự động từ xa bằng cổng đọc RFID. Giải pháp này mang lại hiệu quả tự động hóa cao nhất (ví dụ: tự động ghi nhận pallet đi qua cửa kho) nhưng chi phí cao hơn đáng kể so với tem chỉ có mã vạch.
3. Làm sao để chọn đúng kích thước tem PTI cho pallet?
Kích thước phổ biến và được khuyến nghị nhất cho tem nhãn pallet (logistics label) theo tiêu chuẩn GS1 là 4x6 inch (khoảng 102mm x 152mm). Kích thước này đủ lớn để chứa các thông tin bắt buộc (như SSCC, địa chỉ, nội dung) với font chữ và mã vạch đủ lớn để đọc từ xa. Một số ứng dụng có thể dùng kích thước A5 (148mm x 210mm) nếu cần hiển thị nhiều thông tin hơn. Bạn nên tránh dùng tem quá nhỏ vì sẽ gây khó khăn cho việc quét và nhận diện.
4. Keo dán của tem PTI có bám tốt trên màng co PE hoặc pallet gỗ/nhựa không?
Có, tem PTI hoàn toàn có thể bám tốt, ngay cả trên các bề mặt khó bám dính như màng co PE hay pallet gỗ/nhựa gồ ghề. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc hoàn toàn vào việc bạn chọn đúng loại chất kết dính (adhesive). Keo dán thông thường sẽ dễ dàng bong tróc, vì vậy bạn cần yêu cầu nhà cung cấp loại decal sử dụng keo chuyên dụng (ví dụ: keo acrylic gốc cao su) có độ bám dính ban đầu cao, được thiết kế riêng cho các bề mặt có năng lượng thấp như PE.
Keo dán chuyên dụng giúp tem PTI bám tốt trên màng co PE và pallet nhựa
Như vậy, thuật ngữ PTI trong logistics ẩn chứa hai khái niệm: “Pallet Track Identifier” (Mã định danh Pallet) và “Produce Traceability Initiative” (Sáng kiến Truy xuất nguồn gốc Nông sản). Dù ở vai trò nào, cốt lõi của PTI đều quy về việc sử dụng tem nhãn để định danh và theo dõi hàng hóa.
Việc lựa chọn đúng vật liệu decal và mực in - dù là decal giấy cho pallet luân chuyển nhanh hay decal nhựa cho kho lạnh - là yếu tố then chốt đảm bảo mã vạch luôn có thể quét được, giúp chuỗi cung ứng của bạn vận hành trơn tru và chính xác. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp in tem nhãn PTI bền bỉ và hiệu quả, hãy liên hệ với Vinpos để được tư vấn về các loại vật liệu và máy in phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
CÔNG TY TNHH VINPOS - VINPOS.VN
Hotline: 0906 645 569
Email: sales@vinpos.vn
Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại website: https://vinpos.vn/








